14
16
7, 1965
6, Ất Tỵ

Ngày 14/7/1965 là 16/6 năm Ất Tỵ

Ngày 16/6 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Ngày Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (111.030) (6/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:25:46 AM
Mặt trời lặn 07:13:35 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:40 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:02:48 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:36:33 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:35:44 AM
Mặt trời lặn (biển) 08:03:37 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:08:11 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:31:10 PM