Ngày 27 tháng 7, 1965 là 29/6 năm Ất Tỵ - Tiết khí 12: Đại Thử ∡123.44 °
				Ngày 29/6 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.  Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Quý Mùi | Mộc | Âm | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | 
							
								| Ngày | Nhâm Ngọ | Mộc | Dương | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (12): Đại Thử (123.440) (4/15)
				Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:29:01 AM | 12:50:23 PM | 07:11:46 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:06:27 AM | // | 07:34:19 PM | 
							
								| Biển | 05:39:55 AM | // | 08:00:52 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:12:59 AM | // | 08:27:48 PM |