Ngày 22/10/2049 là 26/9 năm Kỷ Tỵ
Ngày 26/9 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (208.730) (13/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 07/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:50 AM |
Mặt trời lặn |
05:21:55 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:23 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:22 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:08:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:33:10 PM |