Ngày 18 tháng 10, 2049 là 22/9 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡204.76 °
				Ngày 22/9 AL là: ngày Bính Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ.  Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Giáp Tuất | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
							
								| Ngày | 
								Bính Dần | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Lư Trung Hỏa | 
								Lửa trong lò | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (17): Hàn Lộ (204.760) (10/15)
				Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:34:14 AM | 
								11:29:04 AM | 
								05:23:54 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:12:51 AM | 
								// | 
								05:45:16 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:48:02 AM | 
								// | 
								06:10:05 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:23:16 AM | 
								// | 
								06:34:51 PM |