Ngày 15 tháng 10, 2049 là 19/9 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡201.78 °
				Ngày 19/9 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ.  Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Giáp Tuất | 
								Hỏa | 
								Dương | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
							
								| Ngày | 
								Quý Hợi | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (17): Hàn Lộ (201.780) (7/15)
				Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:52 AM | 
								11:29:41 AM | 
								05:25:30 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:12:33 AM | 
								// | 
								05:46:48 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:48 AM | 
								// | 
								06:11:34 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:23:06 AM | 
								// | 
								06:36:16 PM |