Ngày 23 tháng 10, 2049 là 27/9 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡209.73 °
Ngày 27/9 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ. Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (17): Hàn Lộ (209.730) (15/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:35:00 AM |
11:28:14 AM |
05:21:28 PM |
Dân dụng |
05:13:31 AM |
// |
05:42:57 PM |
Biển |
04:48:34 AM |
// |
06:07:54 PM |
Thiên văn |
04:23:42 AM |
// |
06:32:47 PM |