Ngày 22/5/1967 là 14/4 năm Đinh Mùi
Ngày 14/4 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 7 - Lập Hạ (59.910) (14/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:18:06 AM |
Mặt trời lặn |
07:02:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:40:28 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:55:23 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:25:33 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:52:18 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:01:29 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:19:28 PM |