23
1
5, 1982
4, Nhâm Tuất

Ngày 23/5/1982 là 1/4 năm Nhâm Tuất

Ngày 1/4 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Tháng Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (61.270) (1/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:55 AM
Mặt trời lặn 06:03:14 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:35 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:55:10 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:25:59 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:28:23 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:52:47 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:01:08 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:20:01 PM