Ngày 28/5/1982 là 6/4 năm Nhâm Tuất
Ngày 6/4 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (66.080) (6/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:30 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:05 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:34 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:08 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:02 PM |