Ngày 31/5/1982 là 9/4 năm Nhâm Tuất
Ngày 9/4 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (68.950) (8/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:24 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:38 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:13 PM |