Ngày 27 tháng 9, 1983 là 21/8 năm Quý Hợi - Tiết khí 16: Thu Phân ∡183.04 °
				Ngày 21/8 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Hợi.  Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Quý Hợi | Thuỷ | Âm | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn | 
							
								| Tháng | Tân Dậu | Mộc | Âm | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu đá | 
							
								| Ngày | Mậu Ngọ | Hỏa | Dương | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (16): Thu Phân (183.040) (4/15)
				Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:32:57 AM | 11:35:12 AM | 05:37:26 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:11:51 AM | // | 05:58:32 PM | 
							
								| Biển | 04:47:17 AM | // | 06:23:07 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:41 AM | // | 06:47:43 PM |