Ngày 28 tháng 5, 2024 là 21/4 năm Giáp Thìn - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡66.89 °
				Ngày 21/4 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.  Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Tỵ | Mộc | Âm | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
							
								| Ngày | Nhâm Thìn | Thuỷ | Dương | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (8): Tiểu Mãn (66.890) (7/15)
				Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:17:32 AM | 11:41:16 AM | 06:04:59 PM | 
							
								| Dân dụng | 04:54:37 AM | // | 06:27:55 PM | 
							
								| Biển | 04:27:35 AM | // | 06:54:56 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:00:05 AM | // | 07:22:26 PM |