Ngày 26 tháng 5, 2024 là 19/4 năm Giáp Thìn - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡64.97 °
				Ngày 19/4 AL là: ngày Canh Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.  Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Tỵ | Mộc | Âm | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
							
								| Ngày | Canh Dần | Mộc | Dương | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (8): Tiểu Mãn (64.970) (5/15)
				Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:17:39 AM | 11:41:01 AM | 06:04:24 PM | 
							
								| Dân dụng | 04:54:47 AM | // | 06:27:16 PM | 
							
								| Biển | 04:27:50 AM | // | 06:54:13 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:00:25 AM | // | 07:21:38 PM |