Ngày 29/12/1957 là 9/11 năm Đinh Dậu
Ngày 9/11 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (276.710) (6/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:03:47 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:52 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:40:53 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:50:51 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:14:22 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:17:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:48:02 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:43:41 PM |