Ngày 9 tháng 12, 1957 là 18/10 năm Đinh Dậu - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡256.35 °
				Ngày 18/10 AL là: ngày Ất Mão, tháng Tân Hợi, năm Đinh Dậu.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Dậu | Hỏa | Âm | Sơn Hạ Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Tháng | Tân Hợi | Kim | Âm | Thoa Xuyến Kim | Vàng trang sức | 
							
								| Ngày | Ất Mão | Thuỷ | Âm | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (256.350) (2/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:53:38 AM | 11:36:10 AM | 05:18:42 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:30:48 AM | // | 05:41:32 PM | 
							
								| Biển | 05:04:23 AM | // | 06:07:57 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:38:07 AM | // | 06:34:12 PM |