Ngày 4 tháng 1, 2050 là 11/12 năm Canh Ngọ - Tiết khí 22: Đông Chí ∡283.51 °
Ngày 11/12 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Đinh Sửu, năm Canh Ngọ. Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (22): Đông Chí (283.510) (14/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:06:09 AM |
11:48:47 AM |
05:31:25 PM |
Dân dụng |
05:43:20 AM |
// |
05:54:14 PM |
Biển |
05:16:56 AM |
// |
06:20:38 PM |
Thiên văn |
04:50:42 AM |
// |
06:46:52 PM |