5
14
10, 1968
8, Mậu Thân

Ngày 5/10/1968 là 14/8 năm Mậu Thân

Ngày 14/8 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Kim
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (191.490) (11/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:08 AM
Mặt trời lặn 06:31:43 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:32:26 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:52:52 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:22 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:17:29 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:47 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:42:04 PM