Ngày 7 tháng 10, 2047 là 18/8 năm Đinh Mão - Tiết khí 16: Thu Phân ∡193.37 °
				Ngày 18/8 AL là: ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mão.  Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Kỷ Dậu | Thổ | Âm | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Ngày | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (16): Thu Phân (193.370) (14/15)
				Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:33:13 AM | 11:31:52 AM | 05:30:32 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:12:03 AM | // | 05:51:42 PM | 
							
								| Biển | 04:47:25 AM | // | 06:16:20 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:49 AM | // | 06:40:56 PM |