Ngày 6 tháng 10, 2047 là 17/8 năm Đinh Mão - Tiết khí 16: Thu Phân ∡192.38 °
				Ngày 17/8 AL là: ngày Quý Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mão.  Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Kỷ Dậu | Thổ | Âm | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Ngày | Quý Mão | Kim | Âm | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (16): Thu Phân (192.380) (13/15)
				Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:33:10 AM | 11:32:10 AM | 05:31:10 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:12:01 AM | // | 05:52:20 PM | 
							
								| Biển | 04:47:23 AM | // | 06:16:57 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:48 AM | // | 06:41:32 PM |