Ngày 9 tháng 10, 2047 là 20/8 năm Đinh Mão - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡195.34 °
				Ngày 20/8 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mão.  Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Kỷ Dậu | Thổ | Âm | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Ngày | Bính Ngọ | Thuỷ | Dương | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (17): Hàn Lộ (195.340) (1/15)
				Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:33:19 AM | 11:31:18 AM | 05:29:18 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:12:07 AM | // | 05:50:29 PM | 
							
								| Biển | 04:47:28 AM | // | 06:15:08 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:22:51 AM | // | 06:39:45 PM |