Ngày 1 tháng 6, 2009 là 9/5 năm Kỷ Sửu - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡70.37 °
				Ngày 9/5 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu.  Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Kỷ Sửu | Hỏa | Âm | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | 
							
								| Tháng | Canh Ngọ | Thổ | Dương | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | 
							
								| Ngày | Đinh Sửu | Thuỷ | Âm | Giản Hạ Thủy | Nước khe suối | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (8): Tiểu Mãn (70.370) (11/15)
				Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:17:28 AM | 11:41:45 AM | 06:06:02 PM | 
							
								| Dân dụng | 04:54:26 AM | // | 06:29:03 PM | 
							
								| Biển | 04:27:17 AM | // | 06:56:12 PM | 
							
								| Thiên văn | 03:59:39 AM | // | 07:23:51 PM |