Ngày 5 tháng 6, 2009 là 13/5 năm Kỷ Sửu - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡74.2 °
Ngày 13/5 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (74.20) (15/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:17:36 AM |
11:42:24 AM |
06:07:12 PM |
Dân dụng |
04:54:29 AM |
// |
06:30:19 PM |
Biển |
04:27:13 AM |
// |
06:57:35 PM |
Thiên văn |
03:59:27 AM |
// |
07:25:22 PM |