5
13
6, 2009
5, Kỷ Sửu

Ngày 5/6/2009 là 13/5 năm Kỷ Sửu

Ngày 13/5 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Tháng Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (74.20) (14/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:36 AM
Mặt trời lặn 06:07:12 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:42:24 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:29 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:30:19 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:13 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:57:35 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:27 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:25:22 PM