Ngày 4 tháng 6, 2009 là 12/5 năm Kỷ Sửu - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡73.24 °
				Ngày 12/5 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu.  Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Kỷ Sửu | Hỏa | Âm | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | 
							
								| Tháng | Canh Ngọ | Thổ | Dương | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | 
							
								| Ngày | Canh Thìn | Kim | Dương | Bạch Lạp Kim | Vàng sáp ong | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (8): Tiểu Mãn (73.240) (14/15)
				Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:17:33 AM | 11:42:14 AM | 06:06:55 PM | 
							
								| Dân dụng | 04:54:27 AM | // | 06:30:00 PM | 
							
								| Biển | 04:27:13 AM | // | 06:57:15 PM | 
							
								| Thiên văn | 03:59:28 AM | // | 07:25:00 PM |