Ngày 1/8/1966 là 15/6 năm Bính Ngọ
Ngày 15/6 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 12 - Đại Thử (127.990) (7/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:30:00 AM |
Mặt trời lặn |
07:10:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:50:15 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:07:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:32:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:41:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:59:11 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:14:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:25:53 PM |