28
13
8, 1966
7, Bính Ngọ

Ngày 28/8/1966 là 13/7 năm Bính Ngọ

Ngày 13/7 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 14 - Xử Thử (153.930) (3/15)

Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:00 AM
Mặt trời lặn 06:57:40 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:45:20 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:30 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:19:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:46:21 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:44:19 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:21:01 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:09:39 PM