6
20
8, 1966
6, Bính Ngọ

Ngày 6/8/1966 là 20/6 năm Bính Ngọ

Ngày 20/6 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 12 - Đại Thử (132.770) (12/15)

Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:30:54 AM
Mặt trời lặn 07:08:47 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:51 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:08:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:30:59 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:42:36 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:57:05 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:16:11 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:23:30 PM