Ngày 25/8/1966 là 10/7 năm Bính Ngọ
Ngày 10/7 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 14 - Xử Thử (151.030) (1/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:53 AM |
Mặt trời lặn |
06:59:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:46:11 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:18 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:21:03 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:46:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:46:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:20:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:11:47 PM |