Ngày 24/8/1966 là 9/7 năm Bính Ngọ
Ngày 9/7 AL là: ngày Ất Mão, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (150.070) (15/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:50 AM |
Mặt trời lặn |
07:00:04 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:46:27 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:21:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:45:55 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:46:59 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:20:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:12:29 PM |