Ngày 1/9/2020 là 14/7 năm Canh Tý
Ngày 14/7 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 14 - Xử Thử (158.740) (8/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:10 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:53 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:48 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:06:06 PM |