Ngày 22/9/2020 là 6/8 năm Canh Tý
Ngày 6/8 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (179.170) (14/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:00 AM |
Mặt trời lặn |
05:40:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:36:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:53 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:01:18 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:25:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:50:31 PM |