Ngày 10/9/2020 là 23/7 năm Canh Tý
Ngày 23/7 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (167.470) (2/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:09 AM |
Mặt trời lặn |
05:48:33 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:51 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:09:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:11 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:34:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:59:22 PM |