Ngày 10 tháng 2, 1987 là 13/1 năm Đinh Mão - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡320.41 °
				Ngày 13/1 AL là: ngày Canh Dần, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mão.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
							
								| Ngày | Canh Dần | Mộc | Dương | Tùng Bách Mộc | Gỗ tùng bách | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (320.410) (6/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:07:41 AM | 11:58:12 AM | 05:48:42 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:45:57 AM | // | 06:10:27 PM | 
							
								| Biển | 05:20:43 AM | // | 06:35:40 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:55:36 AM | // | 07:00:47 PM |