Ngày 8 tháng 2, 1987 là 11/1 năm Đinh Mão - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡318.39 °
				Ngày 11/1 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mão.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
							
								| Ngày | Mậu Tý | Hỏa | Dương | Thích Lịch Hỏa | Lửa sấm sét | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (318.390) (4/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:08:12 AM | 11:58:08 AM | 05:48:03 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:46:24 AM | // | 06:09:51 PM | 
							
								| Biển | 05:21:07 AM | // | 06:35:08 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:55:56 AM | // | 07:00:20 PM |