Ngày 12 tháng 2, 1987 là 15/1 năm Đinh Mão - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡322.43 °
				Ngày 15/1 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mão.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
							
								| Ngày | Nhâm Thìn | Thuỷ | Dương | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (322.430) (8/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:07:06 AM | 11:58:13 AM | 05:49:19 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:45:25 AM | // | 06:11:00 PM | 
							
								| Biển | 05:20:16 AM | // | 06:36:10 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:55:12 AM | // | 07:01:13 PM |