Ngày 6 tháng 2, 1987 là 9/1 năm Đinh Mão - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡316.36 °
				Ngày 9/1 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mão.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
							
								| Ngày | Bính Tuất | Thổ | Dương | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (316.360) (2/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:08:40 AM | 11:58:00 AM | 05:47:21 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:46:48 AM | // | 06:09:13 PM | 
							
								| Biển | 05:21:26 AM | // | 06:34:35 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:56:11 AM | // | 06:59:50 PM |