Ngày 19 tháng 2, 1987 là 22/1 năm Đinh Mão - Tiết khí 1: Lập Xuân ∡329.51 °
				Ngày 22/1 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mão.  Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
							
								| Tháng | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
							
								| Ngày | Kỷ Hợi | Mộc | Âm | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (1): Lập Xuân (329.510) (15/15)
				Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và  trở lại sức sống mãnh liệt. 
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:04:34 AM | 11:57:53 AM | 05:51:11 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:43:06 AM | // | 06:12:40 PM | 
							
								| Biển | 05:18:09 AM | // | 06:37:36 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:53:17 AM | // | 07:02:28 PM |