Ngày 10/5/2022 là 10/4 năm Nhâm Dần
Ngày 10/4 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (49.060) (4/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:39 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:48:37 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:05:32 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:15:11 PM |