Ngày 25/5/2022 là 25/4 năm Nhâm Dần
Ngày 25/4 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (63.510) (3/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:45 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:58 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:51 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:47 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:03 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:53:40 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:21:01 PM |