Ngày 30/5/2022 là 1/5 năm Nhâm Dần
Ngày 1/5 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (68.310) (8/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:30 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:27 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:32 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:23 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:28 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:01 PM |