Ngày 20/5/2022 là 20/4 năm Nhâm Dần
Ngày 20/4 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 7 - Lập Hạ (58.70) (13/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:22 AM |
Mặt trời lặn |
06:02:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:13 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:01 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:54 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:55 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:19:01 PM |