11
26
10, 1955
8, Ất Mùi

Ngày 11/10/1955 là 26/8 năm Ất Mùi

Ngày 26/8 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (196.610) (1/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:25 AM
Mặt trời lặn 05:28:31 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:58 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:12 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:49:44 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:32 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:14:24 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:54 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:39:02 PM