14
29
10, 1955
8, Ất Mùi

Ngày 14/10/1955 là 29/8 năm Ất Mùi

Ngày 29/8 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Ất Dậu, năm Ất Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (199.580) (4/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:40 AM
Mặt trời lặn 05:26:46 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:13 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:24 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:48:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:41 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:12:45 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:01 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:37:25 PM