24
9
10, 1955
9, Ất Mùi

Ngày 24/10/1955 là 9/9 năm Ất Mùi

Ngày 9/9 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (209.510) (14/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:35:02 AM
Mặt trời lặn 05:21:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:19 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:13:33 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:43:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:48:36 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:08:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:44 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:32:55 PM