31
16
10, 1955
9, Ất Mùi

Ngày 31/10/1955 là 16/9 năm Ất Mùi

Ngày 16/9 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 18 - Sương Giáng (216.490) (6/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 41/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:36:32 AM
Mặt trời lặn 05:18:48 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:27:40 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:14:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:40:28 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:49:42 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:05:38 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:24:39 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:30:41 PM