Ngày 23/10/1955 là 8/9 năm Ất Mùi
Ngày 8/9 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi.
Tiết khí (17): Hàn Lộ (208.510) (14/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (17): Hàn Lộ (208.510) (14/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:34:51 AM |
Mặt trời lặn |
05:22:05 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:28 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:08:27 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:33:18 PM |