Ngày 13 tháng 12, 2049 là 19/11 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡261.1 °
				Ngày 19/11 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Ngày | 
								Nhâm Tuất | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (261.10) (7/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:55:58 AM | 
								11:38:07 AM | 
								05:20:16 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:33:04 AM | 
								// | 
								05:43:10 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:06:34 AM | 
								// | 
								06:09:39 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:40:15 AM | 
								// | 
								06:35:59 PM |