Ngày 28 tháng 12, 2049 là 4/12 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 22: Đông Chí ∡276.37 °
				Ngày 4/12 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tỵ.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Đinh Sửu | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Ngày | 
								Đinh Sửu | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (276.370) (7/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								06:03:24 AM | 
								11:45:28 AM | 
								05:27:32 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:40:30 AM | 
								// | 
								05:50:27 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:13:59 AM | 
								// | 
								06:16:57 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:47:39 AM | 
								// | 
								06:43:18 PM |