Ngày 7 tháng 12, 2049 là 13/11 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡255.01 °
				Ngày 13/11 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Ngày | 
								Bính Thìn | 
								Thổ | 
								Dương | 
								Sa Trung Thổ | 
								Đất pha cát | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.010) (1/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:52:43 AM | 
								11:35:23 AM | 
								05:18:04 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:29:54 AM | 
								// | 
								05:40:53 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:03:31 AM | 
								// | 
								06:07:16 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:37:17 AM | 
								// | 
								06:33:30 PM |