Ngày 14 tháng 12, 2049 là 20/11 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡262.12 °
				Ngày 20/11 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Ngày | 
								Quý Hợi | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (262.120) (8/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:56:30 AM | 
								11:38:35 AM | 
								05:20:41 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:33:35 AM | 
								// | 
								05:43:35 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:07:05 AM | 
								// | 
								06:10:05 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:40:45 AM | 
								// | 
								06:36:25 PM |