Ngày 30 tháng 12, 2049 là 6/12 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 22: Đông Chí ∡278.41 °
				Ngày 6/12 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tỵ.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Đinh Sửu | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Mão | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Thành Đầu Thổ | 
								Đất trên thành | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (278.410) (9/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								06:04:15 AM | 
								11:46:26 AM | 
								05:28:38 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:41:22 AM | 
								// | 
								05:51:31 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:14:53 AM | 
								// | 
								06:18:00 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:48:34 AM | 
								// | 
								06:44:19 PM |